pnfTrading Chart

pnfTrading Chart

pnfTrading Chart

How to change the chart:

You can change the parameters in the attributes to view different charts.

  • SYMBOL (tham số s=): Symbol. Ví dụ:
    • s=btc.v cho Bitcoin
    • s=eurusd cho EUR/USD
    • s=^spx cho S&P 500
    • s=QN.F cho NQ Future
  • RANGE (tham số c=): Chart time range. Ví dụ:
    • c=1d (1 ngày)
    • c=1m (1 tháng)
    • c=1y (1 năm)
    • c=my (tối đa)
  • PNF_PARAMS (tham số f=): Parameters for Point and Figure chart. Có dạng [method][box_size]x[reversal].
    • method: e (High/Low) hoặc c (Close).
    • box_size: Box size (ví dụ: 1, 0.5). Use 0 for automatic.
    • reversal: Number of reversal boxes. (ví dụ: 1, 3).
    • Ví dụ:
      • f=e0x3: High/Low, box tự động, reversal 3 (mặc định).
      • f=c1x2: Close, box size 1, reversal 2.
  • SCALE (tham số a=): Y-axis scale. ln (linear) hoặc lg (logarithmic).

Post a Comment